Veneer lõi (Core Veneer)
▪ Veneer là những lớp gỗ được lạng (bóc) từ gỗ tự nhiên. Kích thước những lớp gỗ này khác nhau tùy theo mục đích sử dụng và độ lớn của gỗ tự nhiên tại từng nơi. Sau khi được cắt (bóc), chúng được phơi, sấy khô và lưu trữ, sẵn sàng cho quá trình sản xuất.
▪ Veneer được phân làm nhiều loại theo mục đích sử dụng, phổ biến là veneer lõi (core veneer), veneer mặt (face veneer) và veneer trang trí (decorative veneer).
Tiêu chí
|
Giá trị
|
Kích thước | 1.27m x 0.64m |
Độ dày | 1.7-2.0mm |
Dung sai độ dày | ± 0.1mm |
Loại gỗ |
Bạch Đàn (Eucalyptus)
Cao su (Rubber)
Keo (Acacia)
|
Độ ẩm | < 20% |
Đóng gói | 20 tấm / kiện |
Khối lượng riêng | 620-630 kgs/m3 |
Khối lượng đóng hàng/cont | 40-45 CBM/CONT 40HC |